Có 2 kết quả:

达成 dá chéng ㄉㄚˊ ㄔㄥˊ達成 dá chéng ㄉㄚˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reach (an agreement)
(2) to accomplish

Từ điển Trung-Anh

(1) to reach (an agreement)
(2) to accomplish